Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
2 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
3 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
4 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
5 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
6 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
7 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
8 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
9 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
10 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
11 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
12 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
13 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
14 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
15 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
16 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
17 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
18 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
19 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
20 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
21 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
22 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
23 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
24 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
25 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 |